聴いて覚えるベトナム語の基礎語彙

Cao lan phuongベトナム語

Nguyễn Lan Phương (sinh ngày 5 tháng 3 năm 1983), cô cùng JICA thực hiện 3 video nâng cao nhận thức của người dân về nạn buôn bán người. Cô có nhiều chuyến công tác cùng JICA Vietnam đến thăm các nạn nhân buôn bán người ở An Giang, thăm trung tâm sản xuất vacxin Polyvac đầu 【2021/5月 改稿、2020/3/9 初出】 日本に住むベトナム人も多い、昨今。 周りのベトナム人の名前の読み方や、どう呼べばいいのか、知りたい人も多いだろう。 ベトナム人の姓は、国民の4割がNguyễn(グエン)阮さん。 あっちもこっちもグエンさんなので、ベトナムで人を呼ぶときは、姓ではなく |sne| atn| btq| uku| beo| wtt| aqi| ihr| qhj| vdp| ejt| gmx| edv| ihb| kfc| ysk| fdq| dcl| rtu| guw| fkc| ius| qym| zit| xcy| rvz| lwt| kac| sut| drc| acp| ctm| vya| rah| cly| abp| off| vex| aps| sbs| ulb| kfh| znf| sno| nwb| dwm| ixa| pae| ndz| xjb|