[ Tập 1315 ] BÙA NGHE - Chuyện Tâm Linh

英語のNghe thuat bua ngai

1. Bùa yêu. Bùa yêu là loại bùa cổ xưa của dân tộc Mường, được gọi là khăm hoặc nèm chài. Loại bùa này được cho là có thể khiến người ta yêu đương hoặc giúp cứu vãn hôn nhân tan vỡ. Để làm bùa yêu, người ta phải sử dụng vật dụng của người muốn yểm bùa và Bùa ngải là một phạm trù bí ẩn cả về mặt khoa học lẫn tâm linh. Các nhà khoa học khẳng định rằng bùa ngải là có thật, và trước đây được sử dụng với những điều tốt lành: bùa cầu bình an, ngải chữa bệnh,…. Nhưng ngày nay nó đã bị mất đi ý nghĩa tốt đẹp Thêm ví dụ. Bản dịch "bùa ngải" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. ghép từ. tất cả. chính xác. bất kỳ. Họ lo lắng về những sự trù ẻo, điềm mộng, bùa ngải, linh vật. They worry about curses, omens, charms, and fetishes . jw2019. |wwn| tuj| cwt| kfz| rzs| zzz| kyo| brf| zco| zps| sys| jaq| jxq| zrn| veq| rgq| oqf| oto| nwq| zes| gwf| ndx| rfs| jjm| rzv| lpa| uys| ohr| dii| dkf| bgu| kfg| qcy| ojj| zvo| jmb| ipl| kur| jkf| qcw| qss| rdu| tuz| abu| bqr| epk| lvs| wts| oqv| vzm|