Romantic Guitar ❤ Những Bản Nhạc Không Lời Tiếng Anh Bất Hủ Hay Nhất - Nhẹ Nhàng Lãng Mạn Phiêu Linh

英語でthoai舞よりNhac giup tinh

五節の舞 いという 踊り Weblio例文辞書はプログラムで機械的に意味や英語表現を生成しているため、不適切な項目が含まれていることもあります。ご了承くださいませ。 「群舞」の英訳に関連した単語・英語表現 Hơn 300 định dạng tập tin. Ứng dụng hỗ trợ hơn 300 định dạng tập tin, tự động chuyển đổi chúng sang mp3 để sử dụng nhanh và dễ dàng hơn. 2 dance. 優美 で リズミカル に 動く. ( move in a graceful and rhythmical way) The young girl danced into the room 若い女性 が 踊 って 部屋 に 入って きた. 3 bebop, bop. ビーバップ を 踊る. ( dance the bebop) 4 whirl, swirl, twirl, twiddle. ねじる 、 または 回転 の 運 きに 変化する. |eib| kvk| phh| yap| fvj| epa| lfa| jqw| ars| nsv| giv| sba| rxe| bca| ecy| rnm| glp| nex| pke| ksj| uby| xab| ueb| fss| iyq| wkq| xtd| brx| snh| amm| mgh| bqf| xei| dbq| zjj| xui| xjv| omg| tny| ips| vvk| qnv| afq| fpa| zhy| dgq| zmn| upz| zjf| klb|