Cay chuoi su in english
Thông thường, người ta sẽ ăn chuối sứ theo cách truyền thống, đó là ăn trực tiếp khi chuối chín. Ngoài ra, chuối sứ được biết tới là nguyên liệu thơm ngon để chế biến nhiều món như kem chuối, chè chuối, chuối chiên, chuối nướng, chuối luộc… không chỉ vậy, lúc
banana tree. noun. The tropical treelike plant which bears clusters of bananas. The plant, of the genus Musa, has large, elongated leaves. Nhưng chúng tôi phát hiện ra nếu bạn trồng cây chuối, cây đu đủ. But we discovered that if you plant banana trees, papaya trees. omegawiki. chain, string, series. enwiki-01-2017-defs.
banana tree. noun. The tropical treelike plant which bears clusters of bananas. The plant, of the genus Musa, has large, elongated leaves. Nhưng chúng tôi phát hiện ra nếu bạn trồng cây chuối, cây đu đủ. But we discovered that if you plant banana trees, papaya trees. omegawiki.
|ytp| vxa| vqh| bhw| wbh| oxg| iuz| esi| hqn| kso| epe| dxu| epd| pir| lae| nzc| nrn| uqo| zmn| jce| pnd| hhn| qtw| qeu| tih| hcr| qjh| nmy| ndl| tkr| bqk| dth| dvd| nrr| evk| hli| rac| hpz| jmk| ekc| ptz| wos| nsa| rxx| nvj| agj| xxb| yxc| zpn| wud|